请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参照
释义 参照
[cānzhào]
 bắt chước; theo; phỏng theo; làm theo; tham chiếu (phương pháp, kinh nghiệm...)。参考并仿照(方法、经验等)。
 参照执行。
 chấp hành theo
 参照别人的方法。
 làm theo cách của người khác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:46:14