请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 杠杠
释义 杠杠
[gàng·gang]
 1. gạch thẳng đánh dấu (trong chấm bài)。杠5.。
 在纸上画了一条杠杠。
 gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.
 2. tiêu chuẩn nhất định。杠7.。
 这条法规就是判断合法交易与非法交易的杠杠。
 những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
 这次工资调整,规定了几条杠杠。
 đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:07:10