请输入您要查询的越南语单词:
单词
大失所望
释义
大失所望
[dàshīsuǒwàng]
hoàn toàn thất vọng; vô cùng thất vọng; mất hết hi vọng; hi vọng tan theo mây khói。非常失望。
随便看
墅
墈
墉
墋
墍
墐
墒
墒情
墓
墓地
墓室
墓志
墓碑
墓穴
墓葬
墓道
墘
墙
墙壁
墙头
墙头诗
墙报
墙根
墙脚
墙裙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/17 13:39:01