释义 |
殉节 | | | | [xùnjié] | | 动 | | | 1. tuẫn tiết (vì thất bại trong chiến tranh hoặc quốc gia bị diệt vong, không đầu hàng mà tự tử)。指战争失败或国家灭亡后因为不愿投降而牺牲生命。 | | | 2. tuẫn tiết (phụ nữ chết để giữ trọn trinh tiết, thời xưa)。旧时指妇女因为抗拒凌辱而牺牲生命。 | | | 3. chết theo chồng (trong xã hội phong kiến, khi chồng chết người phụ nữ phải chết theo)。旧时指妇女受封建礼教毒害,因丈夫死而自杀。 |
|