请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 殉节
释义 殉节
[xùnjié]
 1. tuẫn tiết (vì thất bại trong chiến tranh hoặc quốc gia bị diệt vong, không đầu hàng mà tự tử)。指战争失败或国家灭亡后因为不愿投降而牺牲生命。
 2. tuẫn tiết (phụ nữ chết để giữ trọn trinh tiết, thời xưa)。旧时指妇女因为抗拒凌辱而牺牲生命。
 3. chết theo chồng (trong xã hội phong kiến, khi chồng chết người phụ nữ phải chết theo)。旧时指妇女受封建礼教毒害,因丈夫死而自杀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:37:31