请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zǎi]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: TẾ; TỂ
 1. chủ quản; chủ trì。主管;主持。
 宰主
 chúa tể
 2. quan tể。古代官名。
 县宰
 quan huyện
 邑宰
 quan ấp
 3. giết; mổ; làm thịt (gia súc, gia cầm...)。杀(牲畜、家禽等)。
 屠宰
 giết mổ
 杀猪宰羊
 giết lợn mổ dê
 4. đòi giá cao (đòi giá cao người mua hoặc người được phục vụ)。比喻向买东西或接受服务的人索取高价。
 挨宰
 bị trả giá cắt cổ; mua hớ.
 宰人
 người bị trả giá cao
Từ ghép:
 宰割 ; 宰杀 ; 宰牲节 ; 宰相
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:09