请输入您要查询的越南语单词:
单词
断乎
释义
断乎
[duànhū]
tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)。绝对(多用于否定式)。
断乎不可
tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên.
随便看
斗筲
斗箕
斗篷
斗胆
斗舰
斗艳
斗趣儿
斗车
斗转星移
斗门
斗鸡
斗鸡走狗
料
料及
料器
料子
料定
料峭
料想
料斗
料理
料算
料豆儿
料酒
斛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 7:07:25