请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 断乎
释义 断乎
[duànhū]
 tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)。绝对(多用于否定式)。
 断乎不可
 tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 21:24:08