请输入您要查询的越南语单词:
单词
断乎
释义
断乎
[duànhū]
tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)。绝对(多用于否定式)。
断乎不可
tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên.
随便看
水虱
水虿
水蚀
水蚤
水蛇
水蛇腰
水蛭
水蜘蛛
水蜜桃
水蜡虫
水螅
水表
水解
水貂
水路
水车
水车前
水轮机
水运
水选
水遁
水道
水酒
水银
水银灯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:12:25