请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 断想
释义 断想
[duànxiǎng]
 một đoạn cảm tưởng; một đoạn cảm nghĩ。片段的感想。
 看完电影写了篇断想的小文。
 xem xong bộ phim viết bài cảm nghĩ ngắn.
 学诗断想
 một đoạn cảm nghĩ về học thơ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:03