请输入您要查询的越南语单词:
单词
断想
释义
断想
[duànxiǎng]
một đoạn cảm tưởng; một đoạn cảm nghĩ。片段的感想。
看完电影写了篇断想的小文。
xem xong bộ phim viết bài cảm nghĩ ngắn.
学诗断想
một đoạn cảm nghĩ về học thơ.
随便看
现成话
现成饭
现时
现款
现洋
现状
现...现...
现眼
现行
现行犯
现话
现象
现货
现身说法
现金
现金帐
现钱
现饭
玱
玲
玲玲
玲珑
玲珑剔透
玳
玳玳花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:03