请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 方便
释义 方便
[fāngbiàn]
 1. thuận tiện; thuận lợi。便利。
 北京市的交通很方便。
 giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
 把方便让给别人,把困难留给自己。
 nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
 大开方便之门。
 cánh cửa mở rộng thuận tiện.
 2. làm cho thuận tiện; làm cho tiện lợi。使便利;给予便利。
 方便群众
 làm cho quần chúng thuận tiện.
 3. tiện。适宜。
 这儿说话不方便。
 ở đây nói chuyện không tiện
 4. giàu có; dồi dào; dư dật。婉辞,指有富裕的钱。
 手头儿不方便
 trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
 5. đại tiểu tiện。婉辞,指大小便。
 车停一会儿,大家可以方便。
 xe dừng lại một chút, để mọi người có thể đại tiểu tiện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:31:30