请输入您要查询的越南语单词:
单词
方案
释义
方案
[fāng'àn]
1. kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án。工作的计划。
教学方案
kế hoạch dạy học.
建厂方案
kế hoạch xây dựng nhà máy; dự án xây dựng nhà xưởng.
2. phương án。制定的法式。
汉语拼音方案
phương án phiên âm Hán ngữ.
作战方案
phương án tác chiến.
随便看
求和
求嗣
求婚
求学
求实
求情
求战
求援
求救
条令
条件
条件刺激
条件反射
条例
条分缕析
条子
条幅
条形码
条播
条文
条条框框
条案
条款
条理
条畅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 21:59:11