请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不对
释义 不对
[bùduì]
 1. sai; không đúng; không chính xác。不正确;错误。
 数目不对。
 số sai
 她没有什么不对的地方。
 cô ấy chẳng có chỗ nào sai cả
 2. bất thường; không bình thường。不正常。
 那个人神色有点儿不对。
 thần sắc người này hơi bất thường
 一听口气不对,他连忙退了出来。
 vừa nghe thấy giọng nói không bình thường, anh ta vội vã lùi ra ngay
 3. bất hoà; không hợp。 不和睦;合不来。
 他们俩素来不对。
 hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:10:53