请输入您要查询的越南语单词:
单词
凋敝
释义
凋敝
[diāobì]
khó khăn; khốn khổ; suy tàn; suy vi; suy thoái (cuộc sống và sự nghiệp)。(生活)困苦;(事业)衰败。
民生凋敝
cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.
百业凋敝
trăm nghề suy thoái.
随便看
确诊
硵
硷
硼
硼玻璃
硼砂
硼酸
硼钢
硿
碇
碉
重演
重炮
重点
重版
重犯
重现
重瓣胃
重生父母
重用
重申
重病
重眼皮
重算
重聚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:41:52