请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凋敝
释义 凋敝
[diāobì]
 khó khăn; khốn khổ; suy tàn; suy vi; suy thoái (cuộc sống và sự nghiệp)。(生活)困苦;(事业)衰败。
 民生凋敝
 cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.
 百业凋敝
 trăm nghề suy thoái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:19:07