请输入您要查询的越南语单词:
单词
凋敝
释义
凋敝
[diāobì]
khó khăn; khốn khổ; suy tàn; suy vi; suy thoái (cuộc sống và sự nghiệp)。(生活)困苦;(事业)衰败。
民生凋敝
cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn.
百业凋敝
trăm nghề suy thoái.
随便看
磨折
磨损
磨擦
磨料
磨洋工
磨漆画
磨灭
磨烦
磨牙
磨电灯
磨盘
磨砂玻璃
磨砺
磨穿铁砚
磨练
磨耗
磨蹭
磨难
磬
磲
磴
磷
磷光
磷火
磷肥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:19:07