请输入您要查询的越南语单词:
单词
不屑
释义
不屑
[bùxiè]
1. chẳng đáng; chả bõ; không thèm。认为不值得(做)。也说不屑于。
不屑一顾
không đáng để ý đến; chẳng thèm ngó tới
不屑置辩
không thèm tranh luận
2. xem thường; coi nhẹ; khinh thường; coi rẻ。 形容轻视。
脸上现出不屑的神情
trên mặt lộ vẻ khinh thường
随便看
改建
改弦易辙
改弦更张
改恶向善
改悔
改成
改扮
改换
改换门庭
改掉
改日
改易
改朝换代
改期
改样
改正
改点
改称
改移
改稿
改窜
改线
改组
改编
改良
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:52:59