请输入您要查询的越南语单词:
单词
不屑
释义
不屑
[bùxiè]
1. chẳng đáng; chả bõ; không thèm。认为不值得(做)。也说不屑于。
不屑一顾
không đáng để ý đến; chẳng thèm ngó tới
不屑置辩
không thèm tranh luận
2. xem thường; coi nhẹ; khinh thường; coi rẻ。 形容轻视。
脸上现出不屑的神情
trên mặt lộ vẻ khinh thường
随便看
严
严丝合缝
严令
严冬
严刑
严刑峻法
严办
严厉
严守
严实
严密
严寒
愆
愆期
愈
愈加
愈合
愈演愈烈
愈益
愉
愉快
愉悦
愊
愍
愎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 2:36:58