请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不屑
释义 不屑
[bùxiè]
 1. chẳng đáng; chả bõ; không thèm。认为不值得(做)。也说不屑于。
 不屑一顾
 không đáng để ý đến; chẳng thèm ngó tới
 不屑置辩
 không thèm tranh luận
 2. xem thường; coi nhẹ; khinh thường; coi rẻ。 形容轻视。
 脸上现出不屑的神情
 trên mặt lộ vẻ khinh thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:52:59