请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鳳)
[fèng]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 4
Hán Việt: PHỤNG, PHƯỢNG
 1. phượng hoàng; phụng; phượng。凤凰。
 龙凤
 long phụng; rồng phượng.
 鸾凤
 loan phượng; vợ chồng.
 2. họ Phượng; họ Phụng。姓。
Từ ghép:
 凤冠 ; 凤凰 ; 凤梨 ; 凤毛麟角 ; 凤尾鱼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:20