请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 会议
释义 会议
[huìyì]
 1. hội nghị。有组织有领导地商议事情的集会。
 全体会议
 hội nghị toàn thể
 厂务会议
 hội nghị nhà máy
 工作会议
 hội nghị công tác
 2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一种经常商讨并处理重要事务的常设机构或组织。
 中国人民政治协商会议。
 hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
 部长会议
 hội đồng bộ trưởng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:05:00