请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (偉)
[wěi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: VĨ
 1. to; lớn; vĩ đại; to lớn。伟大。
 雄伟
 hùng vĩ
 伟 绩
 thành tích to lớn; công lao to lớn
 2. tráng lệ。壮美。
Từ ghép:
 伟大 ; 伟绩 ; 伟晶岩 ; 伟力 ; 伟人 ; 伟业
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:53