请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安然
释义 安然
[ānrán]
 1. bình yên; yên ổn; an toàn。平安;安安稳稳地。
 安然无事。
 bình yên vô sự.
 2. yên tâm; yên lòng; an tâm。没有顾虑;很放心。
 只有把这件事告诉他,他心里才会安然
 chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:46:20