请输入您要查询的越南语单词:
单词
安稳
释义
安稳
[ānwěn]
1. vững; vững chắc; an toàn; chắc chắn。稳当;平稳。
这个船大,即使刮点风,也很安稳。
chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
方
2. trầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh。(举止)沉静;稳重。
随便看
卫生
卫生带
卫生球
卫生纸
卫生衣
卫生裤
卫生设备
卫生间
卫矛
卫道
卫队
卬
卮
卯
卯时
卯榫
卯眼
印
印信
印刷
印刷体
印刷品
少许
少量
少陪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:08