请输入您要查询的越南语单词:
单词
安稳
释义
安稳
[ānwěn]
1. vững; vững chắc; an toàn; chắc chắn。稳当;平稳。
这个船大,即使刮点风,也很安稳。
chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
方
2. trầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh。(举止)沉静;稳重。
随便看
娅
娆
娇
娇丽
娇儿
娇养
娇嗔
娇声
娇女
娇好
娇妻
娇娃
娇娆
娇娇女
娇娘
娇娜
娇媚
娇嫩
娇宠
娇客
娇小
娇小玲珑
娇弱
娇惯
娇惰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:51:27