请输入您要查询的越南语单词:
单词
拖欠
释义
拖欠
[tuōqiàn]
khất nợ; nợ dai; lề mề; lôi thôi (vay mượn lâu ngày không trả)。久欠不还。
拖欠房租
khất nợ tiền thuê nhà.
拖欠税款
nợ tiền thuế lâu ngày.
随便看
芑
芒
芒刺在背
芒昧
芒果
芒硝
芒种
芒街
芗
芗剧
芘
芙
芙蓉
芙蓉出水
芙蓉国
芙蕖
芜
芜劣
芜杂
芜秽
芜菁
芜鄙
芝
芝兰
芝加哥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:35:53