请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毒害
释义 毒害
[dúhài]
 1. đầu độc; độc hại。用有毒的东西使人受害。
 黄色录像毒害人们的心灵。
 phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
 2. chất độc hại; thứ độc hại。能毒害人的事物。
 清除毒害
 thanh trừ những thứ độc hại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:19:37