请输入您要查询的越南语单词:
单词
接受
释义
接受
[jiēshòu]
tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý。对事物容纳而不拒绝。
接受任务。
nhận nhiệm vụ.
接受考验。
chịu thử thách.
接受教训。
chịu sự giáo huấn.
虚心接受批评。
khiêm tốn tiếp thu phê bình.
随便看
靡
靡丽
靡然
靡费
靡靡
靡靡之音
面
面临
面人儿
面具
面前
面包
面包果
面吗儿
面善
面团
面团团
面坊
面坯儿
面塑
面子
面孔
面容
面庞
面无人色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:34:35