请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接受
释义 接受
[jiēshòu]
 tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý。对事物容纳而不拒绝。
 接受任务。
 nhận nhiệm vụ.
 接受考验。
 chịu thử thách.
 接受教训。
 chịu sự giáo huấn.
 虚心接受批评。
 khiêm tốn tiếp thu phê bình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:34:35