请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推断
释义 推断
[tuīduàn]
 1. suy đoán; đoán; suy luận。推测断定。
 正确地分析事物的历史和现状,才有可能推断它的发展变化。
 phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
 2. kết luận。推测断定后所作的结论。
 作出正确的推断。
 đýa ra kết luận chính xác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:42:56