请输入您要查询的越南语单词:
单词
推许
释义
推许
[tuīxǔ]
tôn sùng ca ngợi。推重并赞许。
他的见义勇为的行为受到人们的推许。
hành động thấy việc nghĩa dũng cảm làm của anh ấy được mọi người tôn sùng và ca ngợi.
随便看
麻纺
麻线
麻织品
麻经儿
麻绳
麻绳菜
麻脸
麻花
麻药
麻蝇
麻袋
麻豆腐
麻酥酥
麻酱
麻醉
麻醉剂
麻雀
麻雷子
麻风
麻麻亮
麻麻黑
麻黄
麻黄素
麽
麾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:20