请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撣、撢)
[dǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐÀN
 phủi; phất; quét nhẹ; quét (bụi)。用掸子或别的东西轻轻地抽或扫,去掉灰尘等。
 墙壁和天花板都掸得很干净。
 tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
 掸掉衣服上的雪。
 phủi sạch tuyết trên quần áo.
 Ghi chú: 另见shàn; dān; dàn
Từ ghép:
 掸瓶 ; 掸子
Từ phồn thể: (撣)
[Shàn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: THIỆN
 1. dân tộc Thiện (dân tộc Thái trong sử sách Trung Quốc)。中国史书上对傣族的一种称呼。
 2. dân tộc Thiện (dân tộc của nước Miến Điện, phần lớn cư trú ở bang tự trị Thiện Bang, Trung Quốc)。缅甸民族之一,大部分居住在掸邦(自治邦名)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 5:48:18