请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不独
释义 不独
[bùdú]
 không riêng; không chỉ; không những; chẳng những。不但;不仅。
 植树造林不独有利于水土保持,而且还能提供木材。
 trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 7:15:35