请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 害羞
释义 害羞
[hàixiū]
 xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ。因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安;怕难为情。
 她是第一次当众讲话,有些害羞。
 đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng.
 你平时很老练,怎么这会儿倒害起羞来了?
 thường ngày anh rất dày dạn, sao lần này lại ngượng ngùng thế?
 我为自己的落后感到害羞。
 tôi lấy làm hổ thẹn về sự lạc hậu của mình.
 这个姑娘很害羞。
 cô gái này hay thẹn thùng lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:18:30