请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发作
释义 发作
[fāzuò]
 1. phát ra; phát tác; lên cơn。(隐伏的事物)突然暴发或起作用。
 胃病发作
 lên cơn đau dạ dày
 药性发作
 phát ra dược tính
 2. phát cáu; nổi giận; tức giận。发脾气。
 心怀不满,借机发作。
 không hài lòng tìm cớ nổi giận.
 他有些生气,但当着大家的面不好发作。
 nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:21:30