请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嘴刁
释义 嘴刁
[zuǐdiāo]
 1. kén ăn; kén chọn; kén cá chọn canh (trong ăn uống)。指吃东西爱挑剔。
 她从小嘴刁,总是这不吃,那不吃的。
 từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia.
 2. nói năng xảo trá; điêu ngoa; gian dối。说话刁滑。
 这小鬼嘴刁,差点儿被他骗了。
 thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:41:59