释义 |
嘴刁 | | | | | [zuǐdiāo] | | | 1. kén ăn; kén chọn; kén cá chọn canh (trong ăn uống)。指吃东西爱挑剔。 | | | 她从小嘴刁,总是这不吃,那不吃的。 | | từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia. | | | 2. nói năng xảo trá; điêu ngoa; gian dối。说话刁滑。 | | | 这小鬼嘴刁,差点儿被他骗了。 | | thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi. |
|