释义 |
嚄 | | | | | [huō] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 16 | | Hán Việt: HOẠCH | | | ối; ôi; chà (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。 | | | 嚄!好大的鱼! | | ối, con cá to quá! | | | Ghi chú: 另见hụ; ǒ | | [huò] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: HOẠCH | | | 1. hô lớn; cười lớn。大呼;大笑。 | | | 2. ô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc)。叹词,表示惊讶。 | | | Ghi chú: 另见huō; ǒ |
|