请输入您要查询的越南语单词:
单词
崽
释义
崽
Từ phồn thể: (仔)
[zǎi]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 12
Hán Việt: TỂ
1. con trai; thằng nhóc; thằng cu。儿子。
2. nam thanh niên; chàng trai; thằng。男青年。
打工崽
thằng làm công.
3. nhỏ; con (súc vật)。(崽儿)幼小的动物。
猪崽儿。
lợn con
Từ ghép:
崽子
随便看
卖国
卖国求荣
卖国贼
卖好
卖官鬻爵
卖底
卖座
卖弄
卖淫
卖狗皮膏药
卖笑
卖艺
卖身
卖身投靠
南
南北
南北朝
南半球
南卡罗来纳
南味
南回归线
南国
南坛
南天竹
南宋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:49:45