请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuān]
Bộ: 巛 (川,巜) - Xuyên
Số nét: 3
Hán Việt: XUYÊN
 1. sông。河流。
 高山大川 。
 núi cao sông rộng.
 百川 归海。
 trăm sông về một biển.
 2. thung; miền đất phẳng; đồng bằng; cánh đồng trống; dải đất thấp phẳng giữa các ngọn núi hoặc cao nguyên。平地;平野。
 米粮川 。
 thung lúa gạo.
 3. Tứ Xuyên (Trung Quốc)。 指四川。
 川 马。
 ngựa Tứ Xuyên (giống ngựa thấp nhỏ, thồ được nặng, leo núi giỏi)
 川 贝。
 bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc đông y)
Từ ghép:
 川贝 ; 川菜 ; 川红 ; 川剧 ; 川军 ; 川流不息 ; 川马 ; 川木 ; 川芎 ; 川资
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:34