请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进出
释义 进出
[jìnchū]
 1. ra vào。进来和出去。
 住在这里的七八家都由这个门进出。
 bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
 2. thu chi; số thu và số chi。收入和支出。
 这个商店每天有好几千元的进出。
 cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:36:52