请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不翼而飞
释义 不翼而飞
[bùyìérfēi]
 1. không cánh mà bay; không chân mà biến (đồ đạc bỗng dưng bị mất)。没有翅膀却能飞。比喻东西突然不见了。
 2. truyền nhanh; tin tức lan truyền; nhanh như tên bắn; nhanh như gió (tin tức, dư luận truyền đi rất nhanh không cần phải truyền bá)。 形容消息、言论等传布迅速。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:12:00