请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 体尝
释义 体尝
[tǐcháng]
 đích thân trải qua。亲身尝试。
 仔细品味体尝
 thưởng thức và bình phẩm.
 她体尝到了生活给自己带来的欣慰和苦涩。
 cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:37