请输入您要查询的越南语单词:
单词
体尝
释义
体尝
[tǐcháng]
đích thân trải qua。亲身尝试。
仔细品味体尝
thưởng thức và bình phẩm.
她体尝到了生活给自己带来的欣慰和苦涩。
cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
随便看
节目
节目主持人
节省
节礼
节约
节肢动物
节育
节能
节节
节衣缩食
节要
节货
节选
节钱
节食
节食缩衣
节骨眼
芃
芄
芈
芊
芊绵
芊芊
芋
芋头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:37