请输入您要查询的越南语单词:
单词
到位
释义
到位
[dàowèi]
đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời gian đã định。到达适当的位置或预定的地点。
资金到位
tiền vốn được sử dụng đúng chỗ
发电机组已安装到位
tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
传球到位
chuyền bóng thích hợp.
随便看
调派
调演
调理
调用
调皮
调研
调离
调笑
调类
调级
调经
调羹
调职
调色板
调节
调虎离山
调解
调试
调调
调谐
调谑
调资
调赴
调转
调运
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:12:22