请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凶猛
释义 凶猛
[xiōngměng]
 hung dữ mạnh mẽ (khí thế, lực lượng)。 (气势、力量)凶恶强大。
 来势凶猛。
 khí thế hung dữ mạnh mẽ
 虎豹都是凶猛的野兽。
 hổ báo đều là những dã thú hung dữ mạnh mẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:53:59