请输入您要查询的越南语单词:
单词
出门
释义
出门
[chūmén]
1. đi ra; ra ngoài。(出门儿)外出。
他刚出门,你等一会儿吧。
anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
2. rời xa nhà; đi vắng; viễn hành; đi xa。(出门儿)离家远行。
出门后时常接到家里来信。
sau khi rời xa nhà thì vẫn thường xuyên nhận được thư nhà.
方
3. xuất giá; lấy chồng。出嫁。
随便看
凄切
凄厉
凄婉
凄怆
凄惨
凄楚
凄清
攻
攻下
攻书
攻伐
攻克
攻关
攻其不备
攻击
攻势
攻占
攻取
攻坚
攻坚战
攻城打援
攻城略地
攻守
攻守同盟
攻心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:49:09