请输入您要查询的越南语单词:
单词
出门
释义
出门
[chūmén]
1. đi ra; ra ngoài。(出门儿)外出。
他刚出门,你等一会儿吧。
anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
2. rời xa nhà; đi vắng; viễn hành; đi xa。(出门儿)离家远行。
出门后时常接到家里来信。
sau khi rời xa nhà thì vẫn thường xuyên nhận được thư nhà.
方
3. xuất giá; lấy chồng。出嫁。
随便看
皮匠
皮囊
皮夹子
皮子
皮实
皮尔
皮尺
皮层
皮带
皮带轮
皮张
皮影戏
皮掌儿
皮板儿
皮桶子
皮棉
皮毛
皮猴儿
皮球
皮疹
皮相
皮硝
皮糖
皮纸
皮线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:09:53