请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出门
释义 出门
[chūmén]
 1. đi ra; ra ngoài。(出门儿)外出。
 他刚出门,你等一会儿吧。
 anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
 2. rời xa nhà; đi vắng; viễn hành; đi xa。(出门儿)离家远行。
 出门后时常接到家里来信。
 sau khi rời xa nhà thì vẫn thường xuyên nhận được thư nhà.
 3. xuất giá; lấy chồng。出嫁。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:49:09