请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑿)
[záo]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 12
Hán Việt: TẠC
 1. đục; cái đục。凿子。
 扁凿
 đục dẹp
 圆凿
 đục tròn
 2. đục lỗ; đào lỗ。打孔;挖掘。
 凿井
 đào giếng
 凿一个窟窿
 đào một cái hố
 3. lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê; lỗ mộng。(也有读zuò的)卯眼。
 方枘圆凿。
 mộng vuông lỗ tròn; không ăn khớp nhau; xung khắc
 4. chân thật; rõ ràng; chính xác。(也有读zuò的)明确;真实。
 确凿
 rõ ràng
Từ ghép:
 凿空 ; 凿枘 ; 凿岩机 ; 凿凿 ; 凿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:41:23