请输入您要查询的越南语单词:
单词
大局
释义
大局
[dàjú]
toàn cục; tình hình chung; đại cuộc。整个的局面;整个的形势。
顾全大局
quan tâm đến toàn cục
大局已定
tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
无关大局
không liên quan gì đến tình hình chung
随便看
扇贝
扇车
扇面儿
扇骨子
扈
扈从
扈驾
扉
扉页
扊
手
手下
手不稳
手书
手册
手写
手写体
手势
手勤
手印
手头
手头字
手套
手工
手工业
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 20:01:27