请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大局
释义 大局
[dàjú]
 toàn cục; tình hình chung; đại cuộc。整个的局面;整个的形势。
 顾全大局
 quan tâm đến toàn cục
 大局已定
 tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
 无关大局
 không liên quan gì đến tình hình chung
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 20:01:27