请输入您要查询的越南语单词:
单词
大局
释义
大局
[dàjú]
toàn cục; tình hình chung; đại cuộc。整个的局面;整个的形势。
顾全大局
quan tâm đến toàn cục
大局已定
tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
无关大局
không liên quan gì đến tình hình chung
随便看
内骨骼
冇
冈
冈峦
冈比亚
冈陵
冉
冉冉
册
册历
册子
册封
册立
册页
再
再三
再不
再世
再会
再则
再婚
再嫁
再审
再度
再接再厉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 10:46:15