请输入您要查询的越南语单词:
单词
大局
释义
大局
[dàjú]
toàn cục; tình hình chung; đại cuộc。整个的局面;整个的形势。
顾全大局
quan tâm đến toàn cục
大局已定
tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.
无关大局
không liên quan gì đến tình hình chung
随便看
香獐子
香瓜
香甜
香皂
香粉
香精
香肠
香胰子
香艳
香花
香茅
香草醛
香菇
香菜
香蒲
香蒿
香蕈
香蕉
香蕉水
香蕉苹果
香薷
香附子
香馥馥
馝
馝馞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 0:30:06