请输入您要查询的越南语单词:
单词
大拿
释义
大拿
[dàná]
1. người có quyền; kẻ quyền thế。掌大权的人。
他现在是我们县的大拿。
ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
2. bậc đàn anh (người có uy quyền trong một phương diện nào đó.)。在某方面有权威的人。
技术大拿
bậc đàn anh về kỹ thuật.
随便看
栏柜
栏目
树
树丛
树串儿
树倒猢狲散
树冠
树凉儿
树墩
树干
树懒
树挂
树敌
树木
树杈
树林
树枝
树根
树梢
树欲静而风不止
树碑立传
树种
树立
树胶
树脂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 18:51:26