| | | |
| [yǐn·zi] |
| | 1. nhạc dạo。南曲、北曲的套曲中的第一支曲子。 |
| | 2. phần mào đầu。戏曲角色初上场时所念的一段词句,有时唱和念相间。 |
| | 3. phần dạo nhạc。某些乐曲的开始部分,有酝酿情绪、提示内容等作用。 |
| | 4. lời mào (trong văn chương)。 比喻引起正文的话或启发别人发言的话。 |
| | 这一段话是下文的引子。 |
| đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau. |
| | 我简单说几句做个引子,希望大家多发表意见。 |
| tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến. |
| | 5. ngòi nổ; kíp nổ。药引子。 |