请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 弛缓
释义 弛缓
[chíhuǎn]
 dịu lại; lắng lại; xẹp xuống (cục thế, không khí...)。(局势、气氛等)变和缓。
 他听了这一番话,紧张的心情渐渐弛缓下来。
 nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:51:12