请输入您要查询的越南语单词:
单词
梆
释义
梆
[bāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
1. mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh). (梆 子)打更用的梆子。
2. cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ). 象声词,敲木头的声音
梆 梆 的敲门声
tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
Từ ghép:
梆硬
;
梆子
;
梆子腔
随便看
椈
椉
椋
植
植保
植株
植物
植物人
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
椎体
椎心泣血
椎间盘
椎骨
椐
椑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:19:22