请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
 1. mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh). (梆 子)打更用的梆子。
 2. cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ). 象声词,敲木头的声音
 梆 梆 的敲门声
 tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
Từ ghép:
 梆硬 ; 梆子 ; 梆子腔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 10:54:48