请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悠悠
释义 悠悠
[yōuyōu]
 1. lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc。长久;遥远。
 悠悠长夜
 đêm dài dằng dặc
 悠悠岁月
 năm tháng dài dằng dặc
 悠悠山川
 núi sông nghìn trùng
 2. nhiều; đông đúc。众多。
 悠悠万事
 muôn công nghìn việc; nhiều việc.
 3. thong thả; khoan thai; ung dung。形容从容不迫。
 悠悠自得
 khoan thai tự đắc
 4. hoang đường; khoa trương。荒谬。
 悠悠之谈
 những lời nói hoang đường
 悠悠之论
 sự bình luận khoa trương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 0:46:12