请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悠然
释义 悠然
[yōurán]
 khoan thai; thong thả; nhởn nhơ。悠闲的样子。
 悠然自得
 thong thả an nhàn
 悠然神往
 tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:10