请输入您要查询的越南语单词:
单词
悬殊
释义
悬殊
[xuánshū]
khác xa nhau; chênh lệch xa。相差很远。
众寡悬殊
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lực lượng khác xa nhau
随便看
淫猥
淫秽
淫荡
淫雨
淬
淬火
淬砺
淮
淮剧
淮北
淮南
淮南子
淮南方
淮安
淮河
淮海
淮海战役
淯
深
深交
深仇大恨
深信
深入
深入浅出
深切
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:54:17