请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悬殊
释义 悬殊
[xuánshū]
 khác xa nhau; chênh lệch xa。相差很远。
 众寡悬殊
 nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
 贫富悬殊
 sự chênh lệch giàu nghèo
 力量悬殊
 lực lượng khác xa nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:45:21