请输入您要查询的越南语单词:
单词
悬殊
释义
悬殊
[xuánshū]
khác xa nhau; chênh lệch xa。相差很远。
众寡悬殊
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lực lượng khác xa nhau
随便看
斗杀
斗柄
斗殴
斗气
斗法
斗渠
斗烟丝
斗牌
斗牛
斗牛场
斗眼
斗笔
斗笠
斗筐
斗筲
斗箕
斗篷
斗胆
斗舰
斗艳
斗趣儿
斗车
斗转星移
斗门
斗鸡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 16:47:18