请输入您要查询的越南语单词:
单词
悬殊
释义
悬殊
[xuánshū]
khác xa nhau; chênh lệch xa。相差很远。
众寡悬殊
nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
贫富悬殊
sự chênh lệch giàu nghèo
力量悬殊
lực lượng khác xa nhau
随便看
记载
记过
记述
讱
讲
讲义
讲习
讲价
讲价钱
讲台
讲史
讲和
讲坛
讲堂
讲学
讲师
讲座
讲情
讲授
讲明
讲桌
讲求
讲法
讲清
讲演
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 8:38:27