请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定息
释义 定息
[dìngxī]
 định tức; lợi tức cố định; tiền lãi cố định (ở Trung Quốc sau khi các ngành nghề thực hiện công tư hợp doanh, nhà nước có trả một số tiền lãi cố định cho các nhà tư bản trong một thời gian nhất định.)。中国私营工商业实行全行业公私合营后, 国家对工商业者的资产进行核定,在一定时期内按固定利率每年付给的利息。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:30