请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宝山空回
释义 宝山空回
[bǎoshānkōnghuí]
 đến núi vàng mà lại về tay không; học lắm mà chẳng vô đầu; sống trong trường học mà một chữ bẻ đôi cũng không biết; tốn bao công sức học hành mà không làm nên trò trống gì。宝山:佛家指佛法,泛指积聚珍宝的山。虽然到了满是宝 藏之地,却空无所获而回。原比喻受过佛法,却没有收获。也比喻置身学府却一无所得。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:20