释义 |
宝山空回 | | | | [bǎoshānkōnghuí] | | | đến núi vàng mà lại về tay không; học lắm mà chẳng vô đầu; sống trong trường học mà một chữ bẻ đôi cũng không biết; tốn bao công sức học hành mà không làm nên trò trống gì。宝山:佛家指佛法,泛指积聚珍宝的山。虽然到了满是宝 藏之地,却空无所获而回。原比喻受过佛法,却没有收获。也比喻置身学府却一无所得。 |
|