请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宝贝
释义 宝贝
[bǎobèi]
 1. bảo bối。珍贵的东西。
 2. cục cưng; bé cưng。(儿)对小孩儿的爱称。
 3. của quý; của báu (cách gọi châm chích kẻ bất tài, rông càn quái gở )。无能或奇怪荒唐的人(讥讽)
 这个人真是个宝贝!
 người này thật đúng là của báu trời cho!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:05:59