请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 远见
释义 远见
[yuǎnjiàn]
 nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa。远大的眼光。
 远见卓识。
 nhìn xa hiểu rộng.
 有远见。
 tầm nhìn xa rộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:17:44