请输入您要查询的越南语单词:
单词
远见
释义
远见
[yuǎnjiàn]
nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa。远大的眼光。
远见卓识。
nhìn xa hiểu rộng.
有远见。
tầm nhìn xa rộng.
随便看
捣毁
捣腾
捣蛋
捣鬼
捣麻烦
捣鼓
捦
捧
捧哏
捧场
捧腹
捧臭脚
捩
捭
捭阖
据
据守
据点
据说
捯
捯根儿
捯气儿
捯饬
报亭
报人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:12:43