请输入您要查询的越南语单词:
单词
远见
释义
远见
[yuǎnjiàn]
nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa。远大的眼光。
远见卓识。
nhìn xa hiểu rộng.
有远见。
tầm nhìn xa rộng.
随便看
弱酸
弶
弸
弹
弹丸
桥墩
桥头
桥头堡
桥孔
桥梁
桥洞
桥涵
桥牌
桦
桧
桨
桩
桩子
桫
桫椤
桮
桯
桯子
桲
桴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:17:44