请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 违背
释义 违背
[wéibèi]
 làm trái; đi ngược lại; trái ngược。违反;不遵守。
 违背规章制度
 làm trái chế độ quy định
 决不应该违背人民的意愿。
 Quyết không được làm trái ý muốn của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:16:40